Our Latest Sản phẩm

khai thác khoáng sản trong Tiếng Anh, dịch | Glosbe

Bản dịch "khai thác khoáng sản" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Khai khoáng: khai thác khoáng sản tinh từ lòng đất. Extractive: taking raw materials from the earth. Người La Mã cũng đã khai thác khoáng sản này trong nhiều thế kỷ. For many centuries the Romans also exploited the ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Phép dịch "khai khoáng" thành Tiếng Anh

Bản dịch "khai khoáng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. bất kỳ. Trên hết, chúng tôi đang khai khoáng trên bề mặt trái đất. Because after all, we're doing above-ground mining . ted2019. Khai khoáng: khai thác khoáng sản tinh từ lòng đất. Extractive: taking raw materials from the earth ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Phép dịch "khai thác đá" thành Tiếng Anh

Bản dịch "khai thác đá" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Hãy để anh ta khai thác đá Kính Rồng. Let him mine the dragonglass. Năm 2003, một chương trình khai thác đá phiến dầu khởi động lại ở Hoa Kỳ. In 2003, an oil- shale development program restarted in the United States.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Phép dịch "khai thác rừng" thành Tiếng Anh

Phép dịch "khai thác rừng" thành Tiếng Anh . ... Google Translate + Thêm bản dịch Thêm "khai thác rừng" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho khai thác rừng trong từ điển, có thể bạn có thể …

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

khai thác in English

Khai thác thì ngược lại. Exploitation is the opposite. ted2019. Check 'khai thác' translations into English. Look through examples of khai thác translation in sentences, listen to …

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

người khai thác rừng trong Tiếng Anh, dịch | Glosbe

Phép dịch "người khai thác rừng" thành Tiếng Anh. backwoodsman là bản dịch của "người khai thác rừng" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Chủ nghĩa bảo vệ môi trường kêu gọi các tầng lớp trung lưu có học thức, nhưng làm dấy lên những lo …

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Điều khoản dịch vụ của Google Workspace for Education

おのアカウントがの、おのGoogle Workspace for Educationのごにしてはこちらの がされます. Các Điều khoản dịch vụ của Google Workspace for Education này (gọi chung là "Thoả thuận") (trước đây là …

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Google Dịch

Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Khai Thác trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Chúc bạn học tốt nhé! (Hình ảnh minh họa Khai thác trong Tiếng Anh) 1. Thông tin từ vựng: - Từ vựng: Khai thác - Exploit. - Cách phát âm: Both UK & US: /ɪkˈsplɔɪt/. - Nghĩa thông thường: Trong từ điển Cambridge, Exploit (hay Khai thác) được hiểu là sử dụng thứ gì đó theo cách có ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Phép dịch "sự khai thác" thành Tiếng Anh

Phép dịch "sự khai thác" thành Tiếng Anh . exploitation, exploitage, winding là các bản dịch hàng đầu của "sự khai thác" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Liệu sự khai thác quá mức có đang đe doạ cuộc sống các loài? ↔ Is excessive exploitation of resources threatening the lives of every species?

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Bị phản đối nhưng Anh vẫn sắp khai thác giếng

Bị phản đối cả trong Nghị viện và ngoài xã hội nhưng chính phủ Anh vẫn bật đèn xanh cho việc khai thác bãi dầu Rosebank, ngoài khơi Scotland, có trữ lượng ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Đề-Khai-thác-K13.docx

1/ Ý nghĩa, đơn vị Productivity index(J)? -đơn vị: stb/d/psi, lưu lượng khai thác đạt được khi Drawdown giảm đi 1 psi. -ý nghĩa: tiềm năng lưu lượng khai thác của mỗi giếng, J dùng để đánh giá khả năng khai thác giữa các giếng trong cùng 1 vỉa. 2/ Thiết bị đưa van gaslift vào mandrel tên tiếng a...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

quyền khai thác mỏ trong Tiếng Anh, dịch | Glosbe

Phép dịch "quyền khai thác mỏ" thành Tiếng Anh. claim là bản dịch của "quyền khai thác mỏ" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Lão dành dụm được một túi vàng, rồi lão đăng ký thêm quyền khai thác mỏ mới để khai thác rồi lão mua thêm nữa. ↔ He saved himself a poke, then he'd stake ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Khai thác sử dụng WINDOWS

Bồi dưỡng kiến thức Tin học, Kế Toán, Tiếng Anh(Trung, Nhật, Hàn). Luyện thi chứng chỉ tin học IC3 - MOS, A2, B1. Tìm kiếm web. Trang chủ; Lịch khai giảng Đào tạo tin học. Đào tạo ngoại ngữ ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Google Xu hướng

See how World Teachers' Day is being searched in the US. Khai thác Google Xu hướng. Xem cách các tổ chức từ thiện, toà soạn cùng nhiều bên khác trên khắp thế giới đang sử dụng Google Xu hướng. Xu hướng tìm kiếm nổi bật tại địa phương. Khám phá nội dung tìm kiếm theo mã bưu chính.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

không được khai thác trong Tiếng Anh, dịch | Glosbe

Phép dịch "không được khai thác" thành Tiếng Anh. unexploited là bản dịch của "không được khai thác" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Tuy nhiên, đảo Timor vẫn là một thuộc địa xa xôi và không được khai thác nhiều. ↔ East Timor remained, however, a lonely and neglected colonial outpost.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

khai thác thị trường trong Tiếng Anh, dịch | Glosbe

Phép dịch "khai thác thị trường" thành Tiếng Anh . Câu dịch mẫu: Ginzberg cũng giải thích một số công ty cần sự an toàn khi khai thác thị trường nước ngoài . ↔ Ginzberg explains some companies need reassurance about tapping overseas markets .

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Khai thác tiền điện tử | BingX

Các hàm băm này được thêm vào blockchain để đổi lại một lượng tiền điện tử cụ thể. Các công cụ khai thác tiền điện tử đóng vai trò duy trì chuỗi khối, lưu trữ hồ sơ và đảm bảo tính bảo mật của chuỗi khối. Một khối phải chứa Proof-of-Work (POW) để xác nhận ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Khai thác khoáng sản là gì? Khai thác khoáng sản tiếng Anh …

Theo quy định tại Khoản 7 Điều 2 Luật Khoáng sản 2010 thì khai thác khoáng sản được hiểu như sau: Khai thác khoáng sản là hoạt động nhằm thu hồi khoáng sản, bao gồm khai thác, chiết xuất, phân loại, làm giàu và các hoạt động khác có liên quan. Ngoài ra, bạn cần hiểu thêm ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

KỸ SƯ KHAI THÁC MỎ Tiếng anh là gì

Tiếng việt - Tiếng anh. bản dịch theo ngữ cảnh của "KỸ SƯ KHAI THÁC MỎ" trong tiếng việt-tiếng anh. Mức lương khởi điểm trung bình cho kỹ sư khai thác mỏ nam phi. - Average starting salary for mining engineer south africa.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

KHAI THÁC

Translation for 'khai thác' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

khai thác mỏ trong tiếng Tiếng Anh

Phép dịch "khai thác mỏ" thành Tiếng Anh. mining, mining là các bản dịch hàng đầu của "khai thác mỏ" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Bọn anh có một hợp đồng song song với một tập thể hưởng lợi từ khai thác mỏ. ↔ We had a …

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

khai thác dầu trong tiếng Tiếng Anh

Phép dịch "khai thác dầu" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Khai thác Khai thác dầu chỉ đơn giản là loại bỏ dầu từ hồ chứa (hồ dầu). ↔ Oil extraction is simply the removal of oil …

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Khai thác mỏ lộ thiên trong tiếng Tiếng Anh

Phép dịch "Khai thác mỏ lộ thiên" thành Tiếng Anh . surface mining là bản dịch của "Khai thác mỏ lộ thiên" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Trước đó, Julia Bonds đã đoạt giải này năm 2003 cho việc chống đối phương pháp khai thác mỏ lộ thiên ở dãy Appalachia. ↔ In 2003, Julia Bonds won a Goldman for opposing the controversial ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

khai thác thủy sản trong Tiếng Anh, dịch | Glosbe

"khai thác thủy sản" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "khai thác thủy sản" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe. Câu ví dụ

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

KHAI THÁC

Tra từ 'khai thác' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

khai thác cạn kiệt trong Tiếng Anh, dịch | Glosbe

Before the end of this century, excessive mining will have exhausted nearly all the planet's reserves. OpenSubtitles2018.v3. Sau năm 1800, các mỏ bạc cạn kiệt, làm cho khai thác thiếc trở thành sản phẩm chính. After 1800, the silver mines were depleted, leaving far less valuable tin as the mine's main product.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp trong Google Tài liệu

Bạn muốn khai thác thêm sức mạnh của Google Tài liệu dành cho cơ quan hoặc trường học? Hãy đăng ký dùng thử miễn phí Google Workspace. ... Tính năng đề xuất chính tả và ngữ pháp hiện hỗ trợ tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

"sự khai thác" là gì? Nghĩa của từ sự khai thác trong tiếng Anh…

sự khai thác. development. sự khai thác nhiều lần: multiple development. excavation. exploitation. extraction. sự khai thác cát: sand extraction. sự khai thác năng lượng: energy extraction. sự khai thác nước ngầm: extraction of groundwater.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

KHAI THÁC VÀ PHÁT TRIỂN Tiếng anh là gì

bản dịch theo ngữ cảnh của "KHAI THÁC VÀ PHÁT TRIỂN" trong tiếng việt-tiếng anh. Đây chính là những chất liệu quý để các nhà làm điện ảnh khai thác và phát triển. - These …

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…